Có 2 kết quả:
累覺不愛 lèi jué bù ài ㄌㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ ㄚㄧˋ • 累觉不爱 lèi jué bù ài ㄌㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ ㄚㄧˋ
lèi jué bù ài ㄌㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) so exhausted (by difficulties in a relationship) that one feels one could never fall in love again (Internet slang)
(2) disenchanted with sth
(2) disenchanted with sth
Bình luận 0
lèi jué bù ài ㄌㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) so exhausted (by difficulties in a relationship) that one feels one could never fall in love again (Internet slang)
(2) disenchanted with sth
(2) disenchanted with sth
Bình luận 0